Từ điển Thiều Chửu
嚎 - hào
① Hào đào 嚎啕 khóc to (gào khóc).

Từ điển Trần Văn Chánh
嚎 - hào
① Gào: 嚎叫 Gào thét; 狼嚎 Sói gào; ② Khóc gào: 哀嚎 Gào khóc thảm thương.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嚎 - hào
Kêu to — Gào khóc.